Trực Tiếp Xổ Số TP. HCM, XSHCM Ngày 29/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
T.Hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 11 |
200N | 249 |
400N | 7277 9218 3780 |
1TR | 9412 |
3TR | 73560 41630 97601 35273 03888 78777 77508 |
10TR | 44130 62631 |
15TR | 10798 |
30TR | 95677 |
2Tỷ | 393297 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/04/2024
0 | 01 08 | 5 | |
1 | 11 18 12 | 6 | 60 |
2 | 7 | 77 73 77 77 | |
3 | 30 30 31 | 8 | 80 88 |
4 | 49 | 9 | 98 97 |
TP. HCM - 29/04/2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 3560 1630 4130 | 11 7601 2631 | 9412 | 5273 | 7277 8777 5677 3297 | 9218 3888 7508 0798 | 249 |
Thống kê Xổ Số TP. HCM - Xổ số Miền Nam đến Ngày 29/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
69
38 lần
38
23 lần
04
22 lần
19
19 lần
54
18 lần
10
15 lần
55
15 lần
62
15 lần
29
13 lần
05
12 lần
63
11 lần
64
11 lần
81
11 lần
93
11 lần
07
10 lần
32
10 lần
57
10 lần
33
9 lần
45
9 lần
87
9 lần
17
8 lần
39
8 lần
59
8 lần
71
8 lần
27
7 lần
41
7 lần
44
7 lần
75
7 lần
85
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
30 | 5 Lần | Tăng 2 | |
77 | 4 Lần | Tăng 2 | |
18 | 3 Lần | Tăng 1 | |
22 | 3 Lần | Không tăng | |
50 | 3 Lần | Không tăng | |
97 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
30 | 6 Lần | Tăng 1 | |
77 | 5 Lần | Tăng 3 | |
98 | 5 Lần | Không tăng | |
14 | 4 Lần | Không tăng | |
42 | 4 Lần | Không tăng | |
49 | 4 Lần | Tăng 1 | |
58 | 4 Lần | Không tăng | |
80 | 4 Lần | Tăng 1 | |
90 | 4 Lần | Không tăng | |
91 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
98 | 13 Lần | Tăng 1 | |
58 | 11 Lần | Không tăng | |
77 | 11 Lần | Tăng 3 | |
91 | 11 Lần | Giảm 1 | |
30 | 10 Lần | Tăng 2 | |
46 | 10 Lần | Không tăng | |
89 | 10 Lần | Không tăng | |
15 | 9 Lần | Không tăng | |
24 | 9 Lần | Giảm 1 | |
25 | 8 Lần | Không tăng | |
37 | 8 Lần | Không tăng | |
67 | 8 Lần | Không tăng | |
88 | 8 Lần | Tăng 1 | |
90 | 8 Lần | Không tăng | |
95 | 8 Lần | Không tăng | |
99 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | 4 | 0 | 14 Lần | 2 | ||
12 Lần | 6 | 1 | 11 Lần | 3 | ||
13 Lần | 0 | 2 | 11 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 3 | 8 Lần | 2 | ||
7 Lần | 2 | 4 | 5 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 5 | 6 Lần | 3 | ||
5 Lần | 0 | 6 | 10 Lần | 3 | ||
11 Lần | 5 | 7 | 10 Lần | 3 | ||
7 Lần | 0 | 8 | 11 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 9 | 4 Lần | 0 |